Đọc nhanh: 屎 (hi.thỉ.hy). Ý nghĩa là: phân; cứt, dử; ghèn; ráy. Ví dụ : - 我的狗在拉屎。 Con chó của tôi đang đại tiện.. - 任何动物都得拉屎。 Bất kể loài động vật nào cũng phải đại tiện.. - 地上有屎,小心别踩上。 Trên đất có phân, cẩn thận đừng dẫm phải nhé.
屎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phân; cứt
从肛门出来的排泄物;粪
- 我 的 狗 在 拉屎
- Con chó của tôi đang đại tiện.
- 任何 动物 都 得 拉屎
- Bất kể loài động vật nào cũng phải đại tiện.
- 地上 有 屎 , 小心 别 踩 上
- Trên đất có phân, cẩn thận đừng dẫm phải nhé.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. dử; ghèn; ráy
眼睛、耳朵等器官里分泌出来的东西
- 我 的 狗 病 了 , 有 很多 眼屎
- Chó của tôi bệnh rồi, có rất nhiều dử mắt.
- 早上 起床 , 眼里 会 有 眼屎
- Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屎
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 早上 起床 , 眼里 会 有 眼屎
- Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.
- 摔 了 个 狗吃屎
- ngã sấp xuống; chụp ếch.
- 猫咪 在 角落 撒 了 屎
- Con mèo tiểu tiện ở góc phòng.
- 我 觉得 拉屎 很 舒服
- Tôi cảm thấy đi đại tiện rất thoải mái.
- 狗 不 拉屎 , 鸟 不 生蛋 的 地方
- đồng khô cỏ cháy; vùng khô cằn sỏi đá; vùng chó ăn đá, gà ăn sỏi; vùng chó ăn đất, gà ăn muối.
- 我 的 狗 病 了 , 有 很多 眼屎
- Chó của tôi bệnh rồi, có rất nhiều dử mắt.
- 屙 屎
- đại tiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屎›