shǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hi.thỉ.hy】

Đọc nhanh: (hi.thỉ.hy). Ý nghĩa là: phân; cứt, dử; ghèn; ráy. Ví dụ : - 我的狗在拉屎。 Con chó của tôi đang đại tiện.. - 任何动物都得拉屎。 Bất kể loài động vật nào cũng phải đại tiện.. - 地上有屎小心别踩上。 Trên đất có phân, cẩn thận đừng dẫm phải nhé.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phân; cứt

从肛门出来的排泄物;粪

Ví dụ:
  • volume volume

    - de gǒu zài 拉屎 lāshǐ

    - Con chó của tôi đang đại tiện.

  • volume volume

    - 任何 rènhé 动物 dòngwù dōu 拉屎 lāshǐ

    - Bất kể loài động vật nào cũng phải đại tiện.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu shǐ 小心 xiǎoxīn bié cǎi shàng

    - Trên đất có phân, cẩn thận đừng dẫm phải nhé.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. dử; ghèn; ráy

眼睛、耳朵等器官里分泌出来的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - de gǒu bìng le yǒu 很多 hěnduō 眼屎 yǎnshǐ

    - Chó của tôi bệnh rồi, có rất nhiều dử mắt.

  • volume volume

    - 早上 zǎoshàng 起床 qǐchuáng 眼里 yǎnlǐ huì yǒu 眼屎 yǎnshǐ

    - Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - gēn 斯蒂芬 sīdìfēn · 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé shuō 吃屎 chīshǐ ba

    - Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.

  • volume volume

    - 早上 zǎoshàng 起床 qǐchuáng 眼里 yǎnlǐ huì yǒu 眼屎 yǎnshǐ

    - Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.

  • volume volume

    - shuāi le 狗吃屎 gǒuchīshǐ

    - ngã sấp xuống; chụp ếch.

  • volume volume

    - 猫咪 māomī zài 角落 jiǎoluò le shǐ

    - Con mèo tiểu tiện ở góc phòng.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 拉屎 lāshǐ hěn 舒服 shūfú

    - Tôi cảm thấy đi đại tiện rất thoải mái.

  • volume volume

    - gǒu 拉屎 lāshǐ niǎo 生蛋 shēngdàn de 地方 dìfāng

    - đồng khô cỏ cháy; vùng khô cằn sỏi đá; vùng chó ăn đá, gà ăn sỏi; vùng chó ăn đất, gà ăn muối.

  • volume volume

    - de gǒu bìng le yǒu 很多 hěnduō 眼屎 yǎnshǐ

    - Chó của tôi bệnh rồi, có rất nhiều dử mắt.

  • volume volume

    - ē shǐ

    - đại tiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin: Shǐ , Xī
    • Âm hán việt: Hi , Hy , Thỉ
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SFD (尸火木)
    • Bảng mã:U+5C4E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình