Đọc nhanh: 屎尿 (hi niếu). Ý nghĩa là: đồ cứt đái. 对啰嗦、毛病多的人的谑称.
屎尿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ cứt đái. 对啰嗦、毛病多的人的谑称
cứt đái. 大小便
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屎尿
- 地上 有滩 尿
- Trên đất có một bãi nước tiểu.
- 吃 西瓜 利尿
- ăn dưa hấu lợi tiểu.
- 屎 一把 、 尿 一把 , 大妈 才 把 你 拉扯 大
- hết ị lại tè, mẹ vất vả lắm mới nuôi dưỡng mày khôn lớn.
- 可 发生 排尿 困难 或 急性 尿潴留
- Khó đi tiểu hoặc bí tiểu cấp tính có thể xảy ra.
- 任何 动物 都 得 拉屎
- Bất kể loài động vật nào cũng phải đại tiện.
- 地上 有 屎 , 小心 别 踩 上
- Trên đất có phân, cẩn thận đừng dẫm phải nhé.
- 医生 让 她 化验 尿样
- Bác sĩ yêu cầu cô ấy xét nghiệm mẫu nước tiểu.
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
屎›