狐臭 húchòu
volume volume

Từ hán việt: 【hồ xú】

Đọc nhanh: 狐臭 (hồ xú). Ý nghĩa là: hôi nách; viêm cánh.

Ý Nghĩa của "狐臭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狐臭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hôi nách; viêm cánh

由于腋窝、阴部等部位的皮肤内汗腺分泌异常而产生的刺鼻臭味也作胡臭,也叫狐臊

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狐臭

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 哈维 hāwéi · 佩克 pèikè 特吧 tèba

    - Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.

  • volume volume

    - 狐假虎威 hújiǎhǔwēi 欺侮 qīwǔ rén

    - Anh ta cáo mượn oai hùm bắt nạt mọi người.

  • volume volume

    - 令狐 línghú shì 地名 dìmíng

    - Linh Hồ là địa danh cổ.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 狐假虎威 hújiǎhǔwēi 欺负 qīfu

    - Bạn đừng có cáo mượn oai hùm mà bắt nạt tôi.

  • volume volume

    - 邻居们 línjūmen gēn 争吵 zhēngchǎo de 时候 shíhou chòu 婊子 biǎozi 贱货 jiànhuò

    - Khi hàng xóm tranh cãi với cô ấy, họ gọi cô là đồ khốn nạn và đồ vô liêm sỉ.

  • volume volume

    - 还是 háishì 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 变态 biàntài

    - Anh ta cũng là một kẻ gian khét tiếng.

  • volume volume

    - 讨厌 tǎoyàn 腥臭 xīngchòu de 味道 wèidao

    - Anh ấy ghét mùi tanh hôi.

  • volume volume

    - 臭骂 chòumà le 那个 nàgè rén 一顿 yīdùn

    - Anh ấy chửi người đó một cách thậm tệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:ノフノノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHVO (大竹竹女人)
    • Bảng mã:U+72D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Chòu , Xiù
    • Âm hán việt: Khứu ,
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUIK (竹山戈大)
    • Bảng mã:U+81ED
    • Tần suất sử dụng:Cao