狎昵 xiánì
volume volume

Từ hán việt: 【hiệp nật】

Đọc nhanh: 狎昵 (hiệp nật). Ý nghĩa là: suồng sã; cợt nhả; xàm xỡ, gạ.

Ý Nghĩa của "狎昵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狎昵 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. suồng sã; cợt nhả; xàm xỡ

过分亲近而态度轻佻

✪ 2. gạ

勾结某种势力, 或引诱人做不正当的事

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狎昵

  • volume volume

    - ` 亲爱 qīnài de shì 亲昵 qīnnì

    - "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.

  • volume volume

    - de 昵称 nìchēng hěn 好听 hǎotīng

    - Biệt danh của cô ấy nghe rất hay.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 昵称 nìchēng

    - Tôi thích biệt danh này.

  • volume volume

    - de 昵称 nìchēng shì 小明 xiǎomíng

    - Biệt danh của anh ấy là Tiểu Minh.

  • volume volume

    - 亲昵 qīnnì

    - thân thiết.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Nì , Zhì
    • Âm hán việt: Chức , Nật , Nặc , Nễ
    • Nét bút:丨フ一一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ASP (日尸心)
    • Bảng mã:U+6635
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt: Hiệp
    • Nét bút:ノフノ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHWL (大竹田中)
    • Bảng mã:U+72CE
    • Tần suất sử dụng:Thấp