Đọc nhanh: 狎昵 (hiệp nật). Ý nghĩa là: suồng sã; cợt nhả; xàm xỡ, gạ.
狎昵 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. suồng sã; cợt nhả; xàm xỡ
过分亲近而态度轻佻
✪ 2. gạ
勾结某种势力, 或引诱人做不正当的事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狎昵
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 她 的 昵称 很 好听
- Biệt danh của cô ấy nghe rất hay.
- 我 喜欢 这个 昵称
- Tôi thích biệt danh này.
- 他 的 昵称 是 小明
- Biệt danh của anh ấy là Tiểu Minh.
- 亲昵
- thân thiết.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
昵›
狎›