狎妓 xiájì
volume volume

Từ hán việt: 【hiệp kĩ】

Đọc nhanh: 狎妓 (hiệp kĩ). Ý nghĩa là: chơi gái.

Ý Nghĩa của "狎妓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狎妓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chơi gái

旧社会指玩弄妓女

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狎妓

  • volume volume

    - 以前 yǐqián shì 一名 yīmíng 娼妓 chāngjì

    - Cô ấy trước đây là gái mại dâm.

  • volume volume

    - 不过 bùguò shì gěi 人渣 rénzhā zuò 娼妓 chāngjì de 律师 lǜshī

    - Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.

  • volume volume

    - 妓女 jìnǚ 说话 shuōhuà

    - Anh ấy nói chuyện với gái mại dâm.

  • volume volume

    - shēng shàng 五年级 wǔniánjí 之后 zhīhòu 发现 fāxiàn 不是 búshì 男妓 nánjì

    - Tôi tốt nghiệp lớp bốn và nhận ra mình không phải là một ma cô.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 妓女 jìnǚ

    - Cô ấy là một kỹ nữ.

  • volume volume

    - 嫖妓 piáojì le

    - Anh ấy đi chơi gái.

  • volume volume

    - 卢卡斯 lúkǎsī shì 一名 yīmíng 男妓 nánjì

    - Lucas là một gái mại dâm nam.

  • volume volume

    - 袭击 xíjī le 一名 yīmíng 未成年 wèichéngnián 男妓 nánjì

    - Anh ta hành hung một nam bán dâm chưa đủ tuổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỹ
    • Nét bút:フノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJE (女十水)
    • Bảng mã:U+5993
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt: Hiệp
    • Nét bút:ノフノ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHWL (大竹田中)
    • Bảng mã:U+72CE
    • Tần suất sử dụng:Thấp