部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hiệp】
Đọc nhanh: 狎 (hiệp). Ý nghĩa là: cặp kè; suồng sã; cợt nhả.
狎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cặp kè; suồng sã; cợt nhả
亲近而态度不庄重
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狎
狎›
Tập viết