Đọc nhanh: 狂童 (cuồng đồng). Ý nghĩa là: cuồng đồng.
狂童 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuồng đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狂童
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 他 因为 失恋 而 发狂
- Anh ấy phát điên vì thất tình.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 他 因为 压力 发狂 了
- Anh ấy phát điên vì áp lực.
- 他 噼噼啪啪 地 挥鞭 策马 狂跑
- Anh ta vung roi đánh ngựa chạy điên cuồng.
- 他们 相 见时 狂喜 地 拥抱 起来
- khi gặp mặt họ vui mừng khôn xiết ôm chầm lấy nhau.
- 乩 童 是 一種 迷信 的 薩滿教
- Đồng bóng là một loại Sa man giáo mê tín.
- 他 回忆 他 童年时代 那 无忧无虑 的 时光
- Anh hồi tưởng về những ngày vô tư thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狂›
童›