狂犬 kuángquǎn
volume volume

Từ hán việt: 【cuồng khuyển】

Đọc nhanh: 狂犬 (cuồng khuyển). Ý nghĩa là: bệnh chó dại; bệnh chó điên。急性傳染病病原體是狂犬病毒常見于狗貓等的家畜人或其他家畜被 患狂犬病 的狗或 貓咬傷時也能感染家畜患狂犬病時癥狀是食欲不振看見水就恐懼狂叫痙攣 到人畜或其他物體就咬最后全身麻痹而死亡人患狂犬病時癥狀是精神失常惡心流涎看見水就 恐怖肌肉痙攣呼吸困難最后全身癱瘓而死亡也叫恐水病。. Ví dụ : - 那只浣熊有狂犬病 Con gấu trúc đó bị bệnh dại.

Ý Nghĩa của "狂犬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狂犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh chó dại; bệnh chó điên。急性傳染病,病原體是狂犬病毒, 常見于狗、貓等的家畜,人或其他家畜被 患狂犬病 的狗或 貓咬傷時也能感染。家畜患狂犬病時,癥狀是食欲不振,看見水就恐懼,狂叫,痙攣,碰 到人畜或其他物體就咬,最后全身麻痹而死亡。人患狂犬病時,癥狀是精神失常,惡心,流涎,看見水就 恐怖,肌肉痙攣,呼吸困難,最后全身癱瘓而死亡。也叫恐水病。

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhǐ 浣熊 huànxióng yǒu 狂犬病 kuángquǎnbìng

    - Con gấu trúc đó bị bệnh dại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狂犬

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 失恋 shīliàn ér 发狂 fākuáng

    - Anh ấy phát điên vì thất tình.

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn xiě le 狂人日记 kuángrénrìjì

    - Tác phẩm "Nhật ký người điên" là do Lỗ Tấn sáng tác.

  • volume volume

    - 疯狂 fēngkuáng 欢呼 huānhū 胜利 shènglì

    - Anh ấy điên cuồng ăn mừng chiến thắng.

  • volume volume

    - 疯狂 fēngkuáng pǎo xiàng 终点 zhōngdiǎn

    - Anh chạy điên cuồng về đích.

  • volume volume

    - zhǐ 浣熊 huànxióng yǒu 狂犬病 kuángquǎnbìng

    - Con gấu trúc đó bị bệnh dại.

  • volume volume

    - shì 绅士 shēnshì 还是 háishì 跟踪 gēnzōng kuáng

    - Anh ấy là một quý ông hay một kẻ rình rập?

  • volume volume

    - 简直 jiǎnzhí 就是 jiùshì 狂徒 kuángtú

    - Anh ấy gần như là một kẻ điên cuồng.

  • volume volume

    - de 魅力 mèilì 真的 zhēnde 很狂 hěnkuáng

    - Sức hút của anh ấy thật sự rất mãnh liệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+0 nét)
    • Pinyin: Quǎn
    • Âm hán việt: Khuyển
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+72AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué , Kuáng
    • Âm hán việt: Cuồng
    • Nét bút:ノフノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHMG (大竹一土)
    • Bảng mã:U+72C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao