Đọc nhanh: 状语 (trạng ngữ). Ý nghĩa là: trạng ngữ.
状语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạng ngữ
句子的一个重要修饰成分,是谓语里的另一个附加成分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 状语
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 不可名状
- Không thể tả xiết được.
- 我们 学过 了 状态 补语
- Chúng tôi đã học qua bổ ngữ trạng thái.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
状›
语›