状元红 zhuàngyuán hóng
volume volume

Từ hán việt: 【trạng nguyên hồng】

Đọc nhanh: 状元红 (trạng nguyên hồng). Ý nghĩa là: trạng nguyên hồng; rượu Thiệu Hưng, lệ chi; trái vải, hoa phấn; tử mạt lệ.

Ý Nghĩa của "状元红" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

状元红 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. trạng nguyên hồng; rượu Thiệu Hưng

一种陈三年的绍兴酒

✪ 2. lệ chi; trái vải

一种荔枝

✪ 3. hoa phấn; tử mạt lệ

紫茉莉的别名见"紫茉莉"条

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 状元红

  • volume volume

    - 状元 zhuàngyuán 及第 jídì

    - thi đỗ trạng nguyên.

  • volume volume

    - 三百六十行 sānbǎiliùshíháng 行行出状元 hánghángchūzhuàngyuán

    - ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên

  • volume volume

    - 七十二行 qīshíèrháng 行行出状元 hánghángchūzhuàngyuán

    - nghề nào cũng có người tài.

  • volume volume

    - 行行出状元 hánghángchūzhuàngyuán

    - ngành nào cũng có người giỏi nhất; nhất nghệ tinh, nhất thân vinh.

  • volume volume

    - shì 今年 jīnnián 高考 gāokǎo de 状元 zhuàngyuán

    - Anh ấy là thủ khoa kỳ thi đại học năm nay.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 学校 xuéxiào 出过 chūguò 很多 hěnduō 状元 zhuàngyuán

    - Trường này đã từng có nhiều thủ khoa.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 厨师 chúshī shì 烹饪 pēngrèn jiè de 状元 zhuàngyuán

    - Vị đầu bếp này là cao thủ trong ngành ẩm thực.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen 医院 yīyuàn de 外科 wàikē 状元 zhuàngyuán

    - Cô ấy là bác sĩ phẫu thuật giỏi nhất ở bệnh viện chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:MMU (一一山)
    • Bảng mã:U+5143
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao