Đọc nhanh: 犯罪学 (phạm tội học). Ý nghĩa là: tội phạm học. Ví dụ : - 她犯罪学课程的成绩很好 Cô ấy đang học một lớp tội phạm học.
犯罪学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tội phạm học
criminology
- 她 犯罪学 课程 的 成绩 很 好
- Cô ấy đang học một lớp tội phạm học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犯罪学
- 他 决定 不再 犯罪
- Anh ấy quyết định không phạm tội nữa.
- 不能 庇护 犯罪 的 人
- không thể bao che cho người phạm tội
- 他们 不 应该 犯罪
- Họ không nên phạm tội.
- 你 犯 的 这种 罪 不 可能 被 处以 绞刑
- Tội mà bạn phạm không thể bị hành quyết bằng treo cổ.
- 仅 有 犯罪 嫌疑人 的 口供 不足以 作为 定罪 凭证
- Chỉ lời thú tội của nghi phạm thì chưa đủ bằng chứng buộc tội.
- 他 已经 犯 了 谋杀罪
- Nhưng anh ta đã phạm tội giết người.
- 他 在 短短的 一生 中 从 小偷小摸 到 杀人 什 麽 罪 都 犯过
- Trong cuộc đời ngắn ngủi của anh ta, từ việc trộm trẻ con đến giết người, anh ta đã phạm tất cả các tội ác.
- 她 犯罪学 课程 的 成绩 很 好
- Cô ấy đang học một lớp tội phạm học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
犯›
罪›