Đọc nhanh: 海生馆 (hải sinh quán). Ý nghĩa là: bảo tàng sinh vật biển.
海生馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo tàng sinh vật biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海生馆
- 他 在 向 小学生 贩卖 海洛因 时 被捕
- Anh ta bị bắt khi đang buôn bán heroin cho học sinh tiểu học.
- 年轻 时 的 生活 时时 在 脑海 里 浮现
- Những kỷ niệm tuổi trẻ cứ mãi quay quẩn trong đầu.
- 他海 花钱 , 生活 奢侈
- Anh ấy tiêu tiền phóng túng, sống xa hoa.
- 我们 在 餐馆 庆祝 生日
- Chúng tôi tổ chức sinh nhật tại nhà hàng.
- 海浪 产生 了 很多 泡沫
- Sóng biển tạo ra rất nhiều bọt.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 我俩 都 是 平生 第一次 去 海上 旅游
- Đây là lần đầu tiên cả hai chúng tôi đi du lịch bằng đường biển.
- 墨鱼 是 海里 的 生物
- Mực là sinh vật sống ở biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
生›
馆›