Đọc nhanh: 蠢驴 (xuẩn lư). Ý nghĩa là: đồ con lừa; đồ ngu; đồ đần (tiếng chửi).
蠢驴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ con lừa; đồ ngu; đồ đần (tiếng chửi)
蠢人;笨蛋 (骂人的话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠢驴
- 你 怎么 这么 蠢 啊 ?
- Sao em lại ngớ ngẩn như vậy?
- 你 看 , 虫子 在 蠢动
- Bạn nhìn kìa, con sâu đang bò.
- 你 太蠢 了 吧 !
- Bạn quá ngu xuẩn đi!
- 他 的 动作 很 蠢笨
- Hành động của anh ấy rất vụng về.
- 你 要 拘 做 愚蠢 的 事
- Bạn nên hạn chế làm những điều ngu ngốc lại.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种 动物
- Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 你 这个 愚蠢 的 王八蛋
- Đồ ngu ngốc.
- 你 这个 蠢 脑瓜 什么 时候 才 会 明白
- Khi nào bạn sẽ nhận được nó trong cái đầu dày đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蠢›
驴›