Đọc nhanh: 悉尼 (tất ni). Ý nghĩa là: Xít-ni; Sydney (thành phố lớn của Úc), Xít-ni (thành phố thuộc tỉnh Nova Scotia ở Ca-na-đa).
✪ 1. Xít-ni; Sydney (thành phố lớn của Úc)
澳大利亚东南部一城市,位于塔斯曼海入海口处是澳大利亚最大的城市,也是该国的重要海港和主要的文化和金融中心市区
✪ 2. Xít-ni (thành phố thuộc tỉnh Nova Scotia ở Ca-na-đa)
加拿大新斯科舍省一城市,位于布雷顿角岛的东部是商业和工业中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悉尼
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 悉尼 是 澳洲 最大 的 城市
- Sydney là thành phố lớn nhất của nước Úc.
- 从 有关 方面 探悉
- qua những người có liên quan mà biết được.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 人们 常称 孔子 为 仲尼 甫
- Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
悉›