Đọc nhanh: 犁骨 (lê cốt). Ý nghĩa là: xương lá mía (ở mũi, chia lỗ mũi).
犁骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương lá mía (ở mũi, chia lỗ mũi)
vomer bone (in the nose, dividing the nostrils)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犁骨
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 他 在 剔 鸡骨头
- Anh ấy đang gỡ xương gà.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 今天 晚餐 是 排骨
- Bữa tối hôm nay là sườn.
- 他 受伤 了 , 骨节 很痛
- Anh ấy bị thương, khớp rất đau.
- 他 因为 骨折 住院 了
- Anh ấy phải nhập viện vì gãy xương.
- 他们 喜欢 吃 骨头 上 的 肯
- Họ thích ăn phần thịt áp xương.
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
犁›
骨›