特调 tè diào
volume volume

Từ hán việt: 【đặc điệu】

Đọc nhanh: 特调 (đặc điệu). Ý nghĩa là: pha trộn nhà, sự pha trộn đặc biệt. Ví dụ : - 是格兰特调我进特遣组的 Grant đưa tôi vào đội đặc nhiệm.

Ý Nghĩa của "特调" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

特调 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. pha trộn nhà

house blend

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 格兰特 gélántè diào jìn 特遣 tèqiǎn de

    - Grant đưa tôi vào đội đặc nhiệm.

✪ 2. sự pha trộn đặc biệt

special blend

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特调

  • volume volume

    - 专题 zhuāntí 调查 diàochá

    - điều tra chuyên đề

  • volume volume

    - shì 格兰特 gélántè diào jìn 特遣 tèqiǎn de

    - Grant đưa tôi vào đội đặc nhiệm.

  • volume volume

    - sūn 特别 tèbié 调皮 tiáopí

    - Cháu anh ấy rất nghịch ngợm.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 特别 tèbié 调皮 tiáopí

    - Đứa trẻ này rất nghịch ngợm.

  • volume volume

    - 业已 yèyǐ 调查 diàochá 属实 shǔshí

    - đã điều tra đúng với sự thật.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 决定 juédìng 调派 diàopài 大批 dàpī 干部 gànbù 支援 zhīyuán 农业 nóngyè

    - cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.

  • volume volume

    - zhè rén 说话 shuōhuà de 调儿 diàoér 有点 yǒudiǎn 特别 tèbié

    - Người này nói giọng hơi đặc biệt.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà de diào 有点 yǒudiǎn 特别 tèbié

    - Giọng điệu nói chuyện của anh ấy hơi đặc biệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao