Đọc nhanh: 特调 (đặc điệu). Ý nghĩa là: pha trộn nhà, sự pha trộn đặc biệt. Ví dụ : - 是格兰特调我进特遣组的 Grant đưa tôi vào đội đặc nhiệm.
特调 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. pha trộn nhà
house blend
- 是 格兰特 调 我 进 特遣 组 的
- Grant đưa tôi vào đội đặc nhiệm.
✪ 2. sự pha trộn đặc biệt
special blend
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特调
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 是 格兰特 调 我 进 特遣 组 的
- Grant đưa tôi vào đội đặc nhiệm.
- 他 孙 特别 调皮
- Cháu anh ấy rất nghịch ngợm.
- 这 孩子 特别 调皮
- Đứa trẻ này rất nghịch ngợm.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 这 人 说话 的 调儿 有点 特别
- Người này nói giọng hơi đặc biệt.
- 他 说话 的 调 有点 特别
- Giọng điệu nói chuyện của anh ấy hơi đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
调›