犁靬 lí qián
volume volume

Từ hán việt: 【lê _】

Đọc nhanh: 犁靬 (lê _). Ý nghĩa là: Tên triều đại Hán cho các quốc gia ở phương Tây xa xôi, có thể đề cập đến các quốc gia thuộc Con đường Tơ lụa hoặc Alexandria hoặc đế chế La Mã.

Ý Nghĩa của "犁靬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

犁靬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Tên triều đại Hán cho các quốc gia ở phương Tây xa xôi

Han dynasty name for countries in far West

✪ 2. có thể đề cập đến các quốc gia thuộc Con đường Tơ lụa hoặc Alexandria hoặc đế chế La Mã

may refer to Silk Road states or Alexandria or the Roman empire

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犁靬

  • volume volume

    - 三犁 sānlí sān

    - ba lần cày, ba lần bừa

  • volume volume

    - 农夫 nóngfū yòng 犁耕 lígēng

    - Nông dân dùng cày để cày ruộng.

  • volume volume

    - shì 一种 yīzhǒng 农具 nóngjù

    - Cái cày là một dụng cụ nông nghiệp.

  • volume volume

    - 农夫 nóngfū 正在 zhèngzài 犁田 lítián

    - Nông dân đang cày ruộng.

  • volume volume

    - 老牛 lǎoniú 帮忙 bāngmáng 田垄 tiánlǒng

    - Con trâu già giúp cày luống đất.

  • volume volume

    - 农夫 nóngfū 正在 zhèngzài yòng è 牛套 niútào dào shàng

    - Nông dân đang sử dụng ác để cài đặt bò lên cái cày.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNHQ (竹弓竹手)
    • Bảng mã:U+7281
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cách 革 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一一丨
    • Thương hiệt:TJMJ (廿十一十)
    • Bảng mã:U+976C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp