Đọc nhanh: 特解 (đặc giải). Ý nghĩa là: giải pháp cụ thể (cho một phương trình toán học), tích phân riêng.
特解 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giải pháp cụ thể (cho một phương trình toán học)
particular solution (to a math. equation)
✪ 2. tích phân riêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特解
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 你 的 见解 非常 独特
- Nhận định của bạn rất độc đáo.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
解›