特设 tè shè
volume volume

Từ hán việt: 【đặc thiết】

Đọc nhanh: 特设 (đặc thiết). Ý nghĩa là: đặc biệt, để thiết lập đặc biệt.

Ý Nghĩa của "特设" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đặc biệt

ad hoc

✪ 2. để thiết lập đặc biệt

to set up specially

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特设

  • volume volume

    - 独特 dútè de 设计 shèjì

    - Thiết kế độc đáo.

  • volume volume

    - guī de 设计 shèjì hěn 独特 dútè

    - Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.

  • volume volume

    - 袖筒 xiùtǒng de 设计 shèjì hěn 独特 dútè

    - Thiết kế phần ống tay rất độc đáo.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 舞池 wǔchí 设计 shèjì hěn 特别 tèbié

    - Cái sàn nhảy này thiết kế đặc biệt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 品牌 pǐnpái de 设计 shèjì 特别 tèbié 时髦 shímáo

    - Thiết kế của thương hiệu này đặc biệt thời thượng.

  • volume volume

    - 设计 shèjì de 家具 jiājù 款式 kuǎnshì 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.

  • volume volume

    - zhè 银元 yínyuán yǒu 独特 dútè de 设计 shèjì

    - Đồng bạc này có thiết kế đặc biệt.

  • - 这些 zhèxiē 耳饰 ěrshì 设计 shèjì 独特 dútè 深受 shēnshòu 年轻人 niánqīngrén de 喜爱 xǐài

    - Những chiếc hoa tai này có thiết kế độc đáo và rất được giới trẻ yêu thích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao