Đọc nhanh: 特设 (đặc thiết). Ý nghĩa là: đặc biệt, để thiết lập đặc biệt.
✪ 1. đặc biệt
ad hoc
✪ 2. để thiết lập đặc biệt
to set up specially
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特设
- 独特 的 设计
- Thiết kế độc đáo.
- 圭 的 设计 很 独特
- Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.
- 袖筒 的 设计 很 独特
- Thiết kế phần ống tay rất độc đáo.
- 这个 舞池 设计 很 特别
- Cái sàn nhảy này thiết kế đặc biệt.
- 这个 品牌 的 设计 特别 时髦
- Thiết kế của thương hiệu này đặc biệt thời thượng.
- 他 设计 的 家具 款式 非常 独特
- Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.
- 这 银元 有 独特 的 设计
- Đồng bạc này có thiết kế đặc biệt.
- 这些 耳饰 设计 独特 , 深受 年轻人 的 喜爱
- Những chiếc hoa tai này có thiết kế độc đáo và rất được giới trẻ yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
设›