Đọc nhanh: 特殊函数 (đặc thù hàm số). Ý nghĩa là: các hàm đặc biệt (toán học.).
特殊函数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các hàm đặc biệt (toán học.)
special functions (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特殊函数
- 我们 要 给予 特殊 的 关心
- Chúng ta phải dành sự quan tâm đặc biệt.
- 对 特殊 工种 的 在 岗 人员 , 必须 定期 进行 安全 教育
- Giáo dục an toàn thường xuyên phải được cung cấp cho nhân viên tại chỗ của các loại công việc đặc biệt
- 干部 不吃 请 , 不 受贿 , 不 搞 特殊化
- cán bộ không ăn cơm khách, không ăn của đút, không giành đặc quyền đặc lợi.
- 少数民族 风情 独特
- Dân tộc thiểu số có phong tục độc đáo.
- 最后 栏位 特殊 注意 在 订单 上
- đặc biệt chú ý vị trí cột cuối cùng trên đơn hàng
- 你 的 情况 很 特殊
- Tình huống của bạn rất đặc biệt.
- 他 用 特殊 面料 装饰 沙发
- Anh ấy dùng vải đặc biệt để trang trí ghế sô pha.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
函›
数›
殊›
特›