五毛特效 wǔmáo tèxiào
volume volume

Từ hán việt: 【ngũ mao đặc hiệu】

Đọc nhanh: 五毛特效 (ngũ mao đặc hiệu). Ý nghĩa là: hiệu ứng đặc biệt kinh phí thấp buồn cười.

Ý Nghĩa của "五毛特效" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

五毛特效 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiệu ứng đặc biệt kinh phí thấp buồn cười

laughable low-budget special effects

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五毛特效

  • volume volume

    - hóng 毛猿 máoyuán 样子 yàngzi 奇特 qítè

    - Vượn lông đỏ có dáng rất lạ.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 特效 tèxiào 太牛 tàiniú le

    - Hiệu ứng đặc biệt của bộ phim này thật xuất sắc!

  • volume volume

    - 毛蛋 máodàn de 味道 wèidao hěn 特别 tèbié

    - Hương vị của trứng vịt lộn rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 五古 wǔgǔ 风格 fēnggé 独特 dútè

    - Phong cách thơ ngũ cổ độc đáo.

  • volume volume

    - 五一节 wǔyījié dōu guò le 按说 ànshuō gāi 穿 chuān 单衣 dānyī le 可是 kěshì 一早 yīzǎo 一晚 yīwǎn hái 离不了 líbùliǎo 毛衣 máoyī

    - mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len

  • volume volume

    - 这个 zhègè 特价 tèjià 优惠 yōuhuì 月底 yuèdǐ qián 有效 yǒuxiào

    - Ưu đãi đặc biệt này có giá trị đến cuối tháng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 立体 lìtǐ 效果 xiàoguǒ 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Hiệu ứng ba chiều này rất độc đáo.

  • volume volume

    - 护照 hùzhào de 有效 yǒuxiào 时间 shíjiān shì 五年 wǔnián

    - Thời gian hiệu lực của hộ chiếu là năm năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngũ
    • Nét bút:一丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MDM (一木一)
    • Bảng mã:U+4E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiệu
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKOK (卜大人大)
    • Bảng mã:U+6548
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao