Đọc nhanh: 特别费 (đặc biệt phí). Ý nghĩa là: đặc phí.
特别费 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặc phí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特别费
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 人生 不如意 十有八九 , 剩下 的 一二 , 是 特别 不如意
- Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 今天 是 个 特别 的 旦
- Hôm nay là một ngày đặc biệt.
- 不管 吃 多少 饭 , 也 别 浪费
- Bất kể ăn bao nhiêu cơm, cũng đừng lãng phí.
- 爬山 特别 费劲
- Leo núi cực tốn sức.
- 事情 特别 简单 , 他 却 搞错 了
- Vấn đề đơn giản nhưng anh ấy hiểu sai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
特›
费›