牵执 qiān zhí
volume volume

Từ hán việt: 【khản chấp】

Đọc nhanh: 牵执 (khản chấp). Ý nghĩa là: nắm giữ; bám chấp.

Ý Nghĩa của "牵执" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牵执 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nắm giữ; bám chấp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牵执

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 牵扯 qiānchě 其中 qízhōng

    - Anh ấy không muốn dây dưa vào.

  • volume volume

    - 首席 shǒuxí 执行官 zhíxíngguān duì 查韦斯 cháwéisī shuō 想要 xiǎngyào de 肯定 kěndìng 不到 búdào

    - Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 执着 zhízhuó 追求真理 zhuīqiúzhēnlǐ

    - Họ kiên trì theo đuổi chân lý.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 公园 gōngyuán 牵手 qiānshǒu

    - Họ nắm tay nhau trong công viên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 必须 bìxū 执行 zhíxíng 合同条款 hétóngtiáokuǎn

    - Họ phải thực hiện các điều khoản hợp đồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 总是 zǒngshì 牵手 qiānshǒu 走路 zǒulù

    - Họ luôn dắt tay đi bộ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen céng 携手 xiéshǒu 执教 zhíjiào 中国女排 zhōngguónǚpái

    - Họ từng làm huấn luyện viên cho đội nữ bóng chuyền Trung Quốc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 找钱 zhǎoqián shí 发生 fāshēng le 争执 zhēngzhí

    - Họ đã xảy ra tranh chấp khi trả lại tiền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Chấp
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKNI (手大弓戈)
    • Bảng mã:U+6267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), ngưu 牛 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiān , Qiàn
    • Âm hán việt: Khiên , Khản
    • Nét bút:一ノ丶丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KBHQ (大月竹手)
    • Bảng mã:U+7275
    • Tần suất sử dụng:Cao