Đọc nhanh: 牵引线 (khản dẫn tuyến). Ý nghĩa là: dây kéo.
牵引线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây kéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牵引线
- 牵线人
- kẻ giật dây.
- 机车 牵引 列车 前进
- đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.
- 牵线搭桥
- làm mối; giới thiệu
- 穿针引线 ( 比喻 从中 联系 )
- xâu kim rút chỉ (ví với sự chấp nối giữa đôi bên, rổ rá cạp lại).
- 幕后 牵线 者 如 木偶戏 中 牵 金属线 或 棉线 的 人
- Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.
- 他 是 想 用 晾衣绳 装作 引线 来 吓 我们
- Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.
- 牵引 机车 电 传动
- Đầu máy xe lửa loại động điện
- 可以 见到 骆驼 牵引 的 大车
- có thể nhìn thấy xe lạc đà kéo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
牵›
线›