Đọc nhanh: 外国货 (ngoại quốc hóa). Ý nghĩa là: ngoại hoá.
外国货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoại hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外国货
- 他 喜欢 导游 外国游客
- Anh ấy thích hướng dẫn cho du khách nước ngoài.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 抵制 外国货 运动 波及 全国
- Làn sóng tẩy chay dịch vụ vận chuyển hàng ngoại lan rộng khắp cả nước.
- 他 是 个 法国 外交官
- Anh ấy là một nhà ngoại giao Pháp
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 外国货 冲击 国内 的 市场
- hàng ngoại bóp chết thị trường trong nước
- 他 在 国外 留学 了 两年
- Anh ấy đã du học ở nước ngoài hai năm.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
外›
货›