Đọc nhanh: 物理结构 (vật lí kết cấu). Ý nghĩa là: thành phần vật chất.
物理结构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành phần vật chất
physical composition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物理结构
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 这份 报告 的 结构合理
- Báo cáo này có cấu trúc hợp lý.
- 学校 的 教学 结构 很 合理
- Cơ cấu giảng dạy của trường rất hợp lý.
- 他 喜欢 研究 物理
- Anh ấy thích nghiên cứu vật lý.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
- 她 的 文章 结构 很 有条理
- Bài viết của cô ấy có cấu trúc rất mạch lạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
构›
物›
理›
结›