Đọc nhanh: 物理电子学 (vật lí điện tử học). Ý nghĩa là: Điện tử vật lý.
物理电子学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điện tử vật lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物理电子学
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 学生 们 在 研 物理学
- Học sinh đang nghiên cứu vật lý học.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 他 的 学习 本来 很 好 , 由于 迷上 了 电子游戏 , 现在 退步 了
- Việc học của anh vốn dĩ rất tốt nhưng giờ lại sa sút vì quá ham mê trò chơi điện tử.
- 量子力学 的 物理 法则
- Các định luật vật lý của cơ học lượng tử.
- 他 是 一位 物理学 博士
- Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
学›
物›
理›
电›