Đọc nhanh: 物流市场 (vật lưu thị trường). Ý nghĩa là: thị trường kho vận.
物流市场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thị trường kho vận
美国是物流观念萌芽最早、也是当今世界上现代物流最发达、最先进的国家;在二十世纪50年代之后,物流传入了日本和欧洲。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物流市场
- 人群 川流不息 地 穿过 广场
- Dòng người nối tiếp băng qua quảng trường.
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 市场 太 嘈杂 , 购物 不 方便
- Chợ quá ồn ào, mua sắm không thuận tiện.
- 今年 市场 很 不景气
- Thị trường năm nay rất không thịnh vượng.
- 市场 货物 供应 优裕
- Cung ứng hàng hóa của thị trường rất đầy đủ.
- 银元 在 市场 上 流通
- Đồng bạc lưu thông trên thị trường.
- 城隍庙 景物 优雅 、 市场 繁华 、 是 上海 人民 最 喜爱 的 游览胜地 之一
- Miếu thành hoàng có phong cảnh tao nhã, khu chợ sầm uất, là một trong những điểm du lịch yêu thích của người dân Thượng Hải
- 公司 正在 物色 新 的 市场
- Công ty đang tìm kiếm thị trường mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
市›
流›
物›