Đọc nhanh: 物态 (vật thái). Ý nghĩa là: trạng thái tồn tại của vật chất.
物态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạng thái tồn tại của vật chất
物质存在的状态
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物态
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 世态 物情
- thói đời lẽ vật
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 万物 芸芸
- vạn vật; muôn nghìn vạn vật.
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 她 现在 几乎 是 植物 人 状态
- Điều đó đã khiến cô ấy ở trong tình trạng gần như thực vật.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 新生事物 正 处于 萌芽 状态
- Sự vật mới đang trong giai đoạn sơ khai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
态›
物›