Đọc nhanh: 物体 (vật thể). Ý nghĩa là: vật thể, chất. Ví dụ : - 运动物体。 vật thể vận động.. - 透明物体。 vật thể trong suốt.
物体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vật thể
由物质构成的、占有一定空间的个体
- 运动 物体
- vật thể vận động.
- 透明 物体
- vật thể trong suốt.
✪ 2. chất
独立存在于人的意识之外的客观实在
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物体
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 体表 分泌物
- dịch cơ thể tiết ra.
- 媒体 把 他 描绘成 一个 怪物
- Các phương tiện truyền thông miêu tả anh ta như một con quái vật.
- 油炸 食物 不易 被 身体 吸收
- đồ chiên không dễ được cơ thể hấp thụ.
- 刀锋 非常 利 , 能 轻易 切割 物体
- Lưỡi dao rất sắc, có thể dễ dàng cắt vật.
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
物›