Đọc nhanh: 牧牛地 (mục ngưu địa). Ý nghĩa là: chõi.
牧牛地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chõi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牧牛地
- 利用 当地 的 有利条件 发展 畜牧业
- Sử dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.
- 农民 驾着 牛 耕地
- Người nông dân dùng bò để kéo cày.
- 老牛 帮忙 趟 好 了 地
- Con bò giúp cày xong đất.
- 当地 所有 的 牧师 出席 了 仪式
- Tất cả các linh mục địa phương đã tham dự nghi lễ.
- 牛群 在 草地 上 休息
- Đàn bò đang nghỉ ngơi trên đồng cỏ.
- 他 在 草原 上 牧牛
- Anh ấy chăn bò trên đồng cỏ.
- 这个 地区 的 支柱产业 是 畜牧 和 旅游业
- Các ngành công nghiệp chính của khu vực này là chăn nuôi và du lịch.
- 她 熟练地 赶着 牛车 去 集市
- Cô ấy thành thạo lái xe trâu đi chợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
牛›
牧›