Đọc nhanh: 商运机关 (thương vận cơ quan). Ý nghĩa là: cơ quan thương vận.
商运机关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ quan thương vận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商运机关
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 你 要 用 我们 公司 的 货运 代理商 吗 ?
- Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 他 在 行政 机关 工作
- Anh ấy làm việc ở cơ quan hành chính.
- 他们 是 行政 机关 的 人
- Họ là người của cơ quan hành chính.
- 他 发现 了 一个 新 的 商业机会
- Anh ấy đã phát hiện ra một cơ hội kinh doanh mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
商›
机›
运›