Đọc nhanh: 牧咏 (mục vịnh). Ý nghĩa là: mục vịnh.
牧咏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mục vịnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牧咏
- 反复 咏叹
- ngâm đi ngâm lại nhiều lần.
- 农林牧副渔
- nông nghiệp, lâm nghiệp, chăn nuôi, nghề phụ, nghề cá.
- 咏怀 诗
- thơ bày tỏ tâm tình hoài bão.
- 吟咏 古诗
- ngâm vịnh thơ cổ
- 吟咏
- ngâm vịnh
- 咏史
- vịnh sử
- 受惊 的 牛群 向 牧场 涌 去
- Bầy bò bị kinh sợ chạy về trang trại.
- 飞播 优良 牧草 一 万多亩
- gieo trồng giống cỏ tốt để nuôi súc vật hơn 10.000 mẫu ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咏›
牧›