牟取暴利 móuqǔ bàolì
volume volume

Từ hán việt: 【mưu thủ bạo lợi】

Đọc nhanh: 牟取暴利 (mưu thủ bạo lợi). Ý nghĩa là: trục lợi, để trục lợi.

Ý Nghĩa của "牟取暴利" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牟取暴利 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trục lợi

profiteering

✪ 2. để trục lợi

to profiteer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牟取暴利

  • volume volume

    - 捞取 lāoqǔ 暴利 bàolì

    - vơ vét được một món lãi kếch sù.

  • volume volume

    - 牟取暴利 móuqǔbàolì

    - kiếm chác lời lớn.

  • volume volume

    - 牟取 móuqǔ 重利 zhònglì

    - kiếm được lợi nhuận cao.

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 工厂 gōngchǎng 废热 fèirè 取暖 qǔnuǎn

    - lợi dụng lượng nhiệt thải ra của nhà máy để sưởi ấm.

  • volume volume

    - 反对党 fǎnduìdǎng 利用 lìyòng 内阁 nèigé de 分歧 fēnqí ér 捞取 lāoqǔ 政治 zhèngzhì 资本 zīběn

    - Đảng phản đối tận dụng sự khác biệt trong nội các để thu được lợi ích chính trị.

  • volume volume

    - 社会 shèhuì shàng de 不法分子 bùfǎfènzǐ 里勾外联 lǐgōuwàilián 投机倒把 tóujīdǎobǎ 牟取暴利 móuqǔbàolì

    - hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.

  • volume volume

    - 不管怎样 bùguǎnzěnyàng dōu yào 争取 zhēngqǔ 胜利 shènglì

    - Bạn phải giúp giành chiến thắng cho dù thế nào đi nữa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 公司 gōngsī 终于 zhōngyú 取得 qǔde le 胜利 shènglì

    - Công ty chúng tôi cuối cùng đã giành chiến thắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+11 nét)
    • Pinyin: Bào , Bó , Pù
    • Âm hán việt: Bão , Bạo , Bộc
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ATCE (日廿金水)
    • Bảng mã:U+66B4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+2 nét)
    • Pinyin: Mào , Móu , Mù
    • Âm hán việt: Mâu , Mưu
    • Nét bút:フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHQ (戈竹手)
    • Bảng mã:U+725F
    • Tần suất sử dụng:Cao