牟利 móulì
volume volume

Từ hán việt: 【mâu lợi】

Đọc nhanh: 牟利 (mâu lợi). Ý nghĩa là: kiếm lời; trục lợi; tư túi; vụ lợi, lấy lãi.

Ý Nghĩa của "牟利" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牟利 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kiếm lời; trục lợi; tư túi; vụ lợi

谋取私利

✪ 2. lấy lãi

谋求利润

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牟利

  • volume volume

    - 牟利 móulì

    - kiếm lời.

  • volume volume

    - 牟取暴利 móuqǔbàolì

    - kiếm chác lời lớn.

  • volume volume

    - 牟取 móuqǔ 重利 zhònglì

    - kiếm được lợi nhuận cao.

  • volume volume

    - 上缴利润 shàngjiǎolìrùn

    - nộp lợi nhuận lên trên.

  • volume volume

    - 一张 yīzhāng 利嘴 lìzuǐ

    - mồm miệng ăn nói sắc sảo.

  • volume volume

    - 万事亨通 wànshìhēngtōng ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 顺利 shùnlì )

    - mọi việc đều trôi chảy

  • volume volume

    - 社会 shèhuì shàng de 不法分子 bùfǎfènzǐ 里勾外联 lǐgōuwàilián 投机倒把 tóujīdǎobǎ 牟取暴利 móuqǔbàolì

    - hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.

  • volume volume

    - 不准 bùzhǔn zài 车上 chēshàng chī 意大利 yìdàlì miàn

    - Một nơi để ăn spaghetti.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+2 nét)
    • Pinyin: Mào , Móu , Mù
    • Âm hán việt: Mâu , Mưu
    • Nét bút:フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHQ (戈竹手)
    • Bảng mã:U+725F
    • Tần suất sử dụng:Cao