Đọc nhanh: 牟利 (mâu lợi). Ý nghĩa là: kiếm lời; trục lợi; tư túi; vụ lợi, lấy lãi.
牟利 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kiếm lời; trục lợi; tư túi; vụ lợi
谋取私利
✪ 2. lấy lãi
谋求利润
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牟利
- 牟利
- kiếm lời.
- 牟取暴利
- kiếm chác lời lớn.
- 牟取 重利
- kiếm được lợi nhuận cao.
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
牟›