móu
volume volume

Từ hán việt: 【mâu】

Đọc nhanh: (mâu). Ý nghĩa là: ngang nhau; bằng nhau. Ví dụ : - 相侔。 ngang nhau.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngang nhau; bằng nhau

相等;齐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 相侔 xiāngmóu

    - ngang nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 相侔 xiāngmóu

    - ngang nhau.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt: Mâu
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIHQ (人戈竹手)
    • Bảng mã:U+4F94
    • Tần suất sử dụng:Thấp