部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mâu】
Đọc nhanh: 侔 (mâu). Ý nghĩa là: ngang nhau; bằng nhau. Ví dụ : - 相侔。 ngang nhau.
侔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngang nhau; bằng nhau
相等;齐
- 相侔 xiāngmóu
- ngang nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侔
侔›
Tập viết