Đọc nhanh: 牛脷酥 (ngưu _ tô). Ý nghĩa là: Bánh ngọt lưỡi bò, bánh ngọt Quảng Đông hình bầu dục làm từ bột chiên xù, giống như lưỡi bò.
牛脷酥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh ngọt lưỡi bò, bánh ngọt Quảng Đông hình bầu dục làm từ bột chiên xù, giống như lưỡi bò
ox tongue pastry, oval Guangdong pastry made of fried dough, resembling an ox tongue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛脷酥
- 他 买 了 一根 牛鞭
- Anh ấy mua một cái dương vật bò.
- 他 做菜 做 得 牛 逼
- Anh ấy nấu ăn rất giỏi.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 他们 两人 一谈 就 顶 起 牛儿 来 了
- hai người này hễ nói chuyện là xung khắc.
- 他 不是 吹牛 的 人
- Anh ấy không phải là người thích khoe khoang.
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
- 他们 每天 早上 放牛
- Mỗi sáng họ đều chăn bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
脷›
酥›