Đọc nhanh: 牛毛雨 (ngưu mao vũ). Ý nghĩa là: mưa bụi.
牛毛雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mưa bụi
细而密的小雨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛毛雨
- 牛毛 刷子 非常 耐用
- Bàn chải lông bò rất bền.
- 一夜 豪雨
- mưa to suốt đêm
- 烦人 的 毛毛雨 下 起来 没完没了
- mưa bụi đáng ghét cứ rơi mãi không dứt.
- 牛群 突然 毛 了
- Đàn bò đột nhiên hoảng sợ.
- 这 对 他 是 九牛一毛
- Điều này đối với anh ấy chỉ là chuyện nhỏ.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
- 这点 钱 你 就 别 客气 了 , 对 我 来说 只是 九牛一毛 而已
- Khoản tiền này bạn không cần phải khách sáo, đối với tôi cũng chỉ là hạt cát trong sa mạc thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
牛›
雨›