Đọc nhanh: 牛头伯劳 (ngưu đầu bá lao). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chó đốm đầu bò (Lanius bucephalus).
牛头伯劳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chó đốm đầu bò (Lanius bucephalus)
(bird species of China) bull-headed shrike (Lanius bucephalus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛头伯劳
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 牛顿 的 街头 集市 上
- Hội chợ đường phố đó ở Newton.
- 牛头刨
- máy bào ngang
- 这 头牛 的 力气 很大
- Con bò này rất khỏe.
- 农场主 配 了 两头 牛
- Chủ trang trại đã phối giống cho hai con bò.
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 这 个村 共有 七十 头能 劳役 的 牛
- thôn này tổng cộng có mười bảy con bò có thể làm được việc
- 我 可能 得 借 一下 邻居 的 牛头 犬 了
- Tôi có thể phải mượn con chó chăn bò của người hàng xóm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
劳›
头›
牛›