牛外脊 niú wài jí
volume volume

Từ hán việt: 【ngưu ngoại tích】

Đọc nhanh: 牛外脊 (ngưu ngoại tích). Ý nghĩa là: Thăn ngoại Bò mỹ đông lạnh nguyên khối hay còn gọi là Striploin Whole (Sirloin theo cách chart kiểu mỹ) là phần thịt nằm ở phần cuối của dẻ sườn mỗi bên con bò. Thịt thăn ngoại bò mỹ có thể được so với phần thịt ức vì nó có lớp mỡ mỏng. Phần thịt bò này có hình dáng thon kiểu tam giác; những chóp thịt mỏng sẽ được chế biến nhanh hơn so với những miếng thịt có lớp mỡ bao quanh chúng; thăn ngoại; phần thịt nạc vẫn luôn dắt đường chỉ mỡ nhỏ trong các kẽ thịt; dưới chân thêm 1 đường mỡ lót dưới dày 1 cm tạo cho miếng thịt thơm khi nướng..

Ý Nghĩa của "牛外脊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牛外脊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thăn ngoại Bò mỹ đông lạnh nguyên khối hay còn gọi là Striploin Whole (Sirloin theo cách chart kiểu mỹ) là phần thịt nằm ở phần cuối của dẻ sườn mỗi bên con bò. Thịt thăn ngoại bò mỹ có thể được so với phần thịt ức vì nó có lớp mỡ mỏng. Phần thịt bò này có hình dáng thon kiểu tam giác; những chóp thịt mỏng sẽ được chế biến nhanh hơn so với những miếng thịt có lớp mỡ bao quanh chúng; thăn ngoại; phần thịt nạc vẫn luôn dắt đường chỉ mỡ nhỏ trong các kẽ thịt; dưới chân thêm 1 đường mỡ lót dưới dày 1 cm tạo cho miếng thịt thơm khi nướng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛外脊

  • volume volume

    - 一年一度 yīniányídù 七夕 qīxī 牛郎织女 niúlángzhīnǚ 鹊桥会 quèqiáohuì

    - Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.

  • volume volume

    - 黄牛党 huángniúdǎng

    - bọn đầu cơ; bọn cơ hội

  • volume volume

    - 不会 búhuì 下雪 xiàxuě 牛油 niúyóu 快焦 kuàijiāo le

    - Bạn đang đốt bơ.

  • volume volume

    - wài 两种 liǎngzhǒng 可能 kěnéng

    - không ngoài hai khả năng

  • volume volume

    - 三个 sāngè 人干 réngàn 五天 wǔtiān gēn 五个 wǔgè 人干 réngàn 三天 sāntiān 里外里 lǐwàilǐ shì 一样 yīyàng

    - ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 街外 jiēwài yǒu 一家 yījiā 星巴克 xīngbākè

    - Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì gěi 一个 yígè 任务 rènwù jiào qiān 一只 yīzhī 蜗牛 wōniú 散步 sànbù

    - Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.

  • volume volume

    - 一群 yīqún niú zài 野外 yěwài chī cǎo

    - Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jǐ
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FCB (火金月)
    • Bảng mã:U+810A
    • Tần suất sử dụng:Cao