Đọc nhanh: 毛巾架杆环 (mao cân giá can hoàn). Ý nghĩa là: vòng thanh giá treo khăn (Mỹ phẩm gia dụng).
毛巾架杆环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng thanh giá treo khăn (Mỹ phẩm gia dụng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛巾架杆环
- 把 毛巾 绞干
- Vắt khô khăn lông.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 绞干 毛巾 的 水
- Vắt bớt nước trên khăn.
- 他 因 鸡毛蒜皮 的 小事 吵架
- Anh ấy cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh.
- 他 头上 箍 这条 毛巾
- trên đầu nó vấn khăn.
- 我抖 了 抖 手中 的 毛巾
- Tôi vảy vảy cái khăn trong tay.
- 我 每天 早上 用 毛巾 洗脸
- Tôi dùng khăn mặt để rửa mặt mỗi sáng.
- 他 用 毛巾 擦掉 余下 的 皂沫
- Anh ấy dùng khăn lau sạch xà phòng còn lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巾›
杆›
架›
毛›
环›