Đọc nhanh: 牙线 (nha tuyến). Ý nghĩa là: chỉ nha khoa. Ví dụ : - 你头发上为何有牙线? Sao bạn có chỉ nha khoa trên tóc?
牙线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ nha khoa
dental floss
- 你 头发 上 为何 有 牙线
- Sao bạn có chỉ nha khoa trên tóc?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙线
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 你 头发 上 为何 有 牙线
- Sao bạn có chỉ nha khoa trên tóc?
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
线›