Đọc nhanh: 尿片尿垫 (niếu phiến niếu điếm). Ý nghĩa là: tã lót (Mỹ phẩm gia dụng).
尿片尿垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tã lót (Mỹ phẩm gia dụng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿片尿垫
- 地上 有滩 尿
- Trên đất có một bãi nước tiểu.
- 吃 西瓜 利尿
- ăn dưa hấu lợi tiểu.
- 动物 尿 是 好 肥料
- Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.
- 小孩 急 着 要 尿 尿
- Đứa trẻ đang vội đi tiểu.
- 他 64 岁 时 被 诊断 患有 糖尿病
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường ở tuổi 64.
- 他 晚上 睡觉 经常 会 尿床
- Anh ấy thường đái dầm khi ngủ.
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
尿›
片›