Đọc nhanh: 牙周病 (nha chu bệnh). Ý nghĩa là: bệnh nha chu; bệnh viêm lợi.
牙周病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh nha chu; bệnh viêm lợi
慢性病,病因尚未完全明了,症状是齿龈红肿或退缩,严重时流脓,齿根外露,牙齿松动患者多为中年以上的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙周病
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 周六 , 公司 将 举办 尾牙 晚会
- Công ty sẽ tổ chức tiệc tất niên cuối năm vào thứ bảy.
- 要 她 去 牙科医生 那里 看病 非得 生拉硬拽 不可
- Buộc phải kéo cô ấy đến bác sĩ nha khoa để điều trị.
- 这位 护士 看顾 病人 很 周到
- người y tá này chăm sóc bệnh nhân rất tận tình chu đáo.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 这种 病毒 需要 两周 才能 发作
- Phải mất hai tuần để virus bùng phát.
- 医院 里 对 病人 招呼 得 很 周到
- bệnh viện chăm sóc bệnh nhân rất chu đáo.
- 如果 你 有 骨质 疏松 或者 牙周 疾病 的 家族史 , 牙齿 检查 更 有 必要 了
- Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
牙›
病›