Đọc nhanh: 制模 (chế mô). Ý nghĩa là: làm khuôn. Ví dụ : - 是控制模块的原型 Một nguyên mẫu cho mô-đun điều khiển.
制模 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm khuôn
mold making
- 是 控制 模块 的 原型
- Một nguyên mẫu cho mô-đun điều khiển.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制模
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 是 控制 模块 的 原型
- Một nguyên mẫu cho mô-đun điều khiển.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 学生 们 动手 制作 模型
- Học sinh bắt tay vào làm mô hình.
- 他 制作 模子
- Anh ấy chế tạo khuôn mẫu.
- 模具 定制 完成 了
- Khuôn mẫu đặt làm xong rồi.
- 小李 对模型 制作 入迷 了
- Tiểu Lý mê mẩn làm mô hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
模›