牌型 pái xíng
volume volume

Từ hán việt: 【bài hình】

Đọc nhanh: 牌型 (bài hình). Ý nghĩa là: tay (trong mạt chược hoặc trò chơi bài).

Ý Nghĩa của "牌型" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牌型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tay (trong mạt chược hoặc trò chơi bài)

hand (in mahjong or card games)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牌型

  • volume volume

    - mǎi 名牌 míngpái 儿车 érchē

    - Mua xe nhãn hiệu nổi tiếng.

  • volume volume

    - 不法 bùfǎ 厂商 chǎngshāng 仿冒 fǎngmào 名牌商品 míngpáishāngpǐn

    - nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.

  • volume volume

    - 认识 rènshí 牌子 páizi shàng de 外文 wàiwén

    - Anh ta không hiểu tiếng nước ngoài trên bảng hiệu.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē 型号 xínghào 汽车 qìchē 牌子 páizi 制成品 zhìchéngpǐn de 型号 xínghào huò 牌子 páizi 尤指 yóuzhǐ 汽车 qìchē

    - Loại xe hơi, loại hoặc nhãn hiệu của sản phẩm xe hơi, đặc biệt là xe hơi.

  • volume volume

    - 人体模型 réntǐmóxíng

    - mô hình người.

  • volume volume

    - kūn zài 传说 chuánshuō 体型 tǐxíng

    - Côn trong truyền thuyết có kích thước lớn.

  • volume volume

    - 买不起 mǎibuqǐ 奢侈品 shēchǐpǐn hái niàn duì 这些 zhèxiē 品牌 pǐnpái míng ma

    - Mua không nổi hàng xa xỉ, tôi chẳng nhẽ còn không đọc đúng tên của mấy thương hiệu này sao?

  • volume volume

    - 交通管理 jiāotōngguǎnlǐ 部门 bùmén xiàng 发生 fāshēng 重大 zhòngdà 交通事故 jiāotōngshìgù de 单位 dānwèi liàng 黄牌 huángpái

    - ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:ノ丨一フノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHHJ (中中竹竹十)
    • Bảng mã:U+724C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao