Đọc nhanh: 牙城 (nha thành). Ý nghĩa là: Thành lũy, sở chỉ huy quân sự.
✪ 1. Thành lũy
citadel
✪ 2. sở chỉ huy quân sự
military headquarters
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙城
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 两管 牙膏
- Hai ống kem đánh răng.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
牙›