Đọc nhanh: 牌九 (bài cửu). Ý nghĩa là: pai gow (trò chơi cờ bạc được chơi với quân cờ domino). Ví dụ : - 你对牌九了解多少 Bạn biết gì về pai gow?
牌九 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pai gow (trò chơi cờ bạc được chơi với quân cờ domino)
pai gow (gambling game played with dominoes)
- 你 对 牌九 了解 多少
- Bạn biết gì về pai gow?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牌九
- 三 的 三倍 是 九
- 3 lần của 3 là 9.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 九九归一 , 还是 他 的话 对
- suy cho cùng, anh ấy nói đúng.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 黄村 是 三 、 六 、 九 逢集
- phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 你 对 牌九 了解 多少
- Bạn biết gì về pai gow?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
九›
牌›