Đọc nhanh: 牙冠 (nha quán). Ý nghĩa là: Vương miện nha khoa, vương miện của một chiếc răng.
牙冠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Vương miện nha khoa
(dental) crown
✪ 2. vương miện của một chiếc răng
crown of a tooth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙冠
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 争夺 桂冠
- tranh vòng nguyệt quế; tranh huy chương vàng.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 今天 的 比赛 他 已经 得 了 冠军
- Trong trận đấu ngày hôm nay anh ấy đã giành được chức vô địch
- 他 不自量力 , 想 挑战 冠军
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn thách đấu nhà vô địch
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
牙›