Đọc nhanh: 版块 (bản khối). Ý nghĩa là: hội đồng quản trị (của BBS hoặc diễn đàn thảo luận), khối in, phần (của một tờ báo). Ví dụ : - 我的推特评论版块 Nguồn cấp dữ liệu twitter của tôi thường chỉ là một cuộc chiến
版块 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hội đồng quản trị (của BBS hoặc diễn đàn thảo luận)
board (of BBS or discussion forum)
- 我 的 推特 评论 版块
- Nguồn cấp dữ liệu twitter của tôi thường chỉ là một cuộc chiến
✪ 2. khối in
printing block
✪ 3. phần (của một tờ báo)
section (of a newspaper)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 版块
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 这是 一块 印刷版
- Đây là một tấm bản in.
- 我 的 推特 评论 版块
- Nguồn cấp dữ liệu twitter của tôi thường chỉ là một cuộc chiến
- 也 要 读些 读者 邮箱 的 版块
- đồng thời đọc một số phần trong hộp thư của độc giả.
- 版面 上 还有 块 空白 , 可以 补 一篇 短文
- trên bản in còn có một chỗ trống, có thể thêm một đoạn văn.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 两块 披萨
- Hai lát bánh pizza.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
版›